Chọn ngành
Tất cả ngành
Bản Đồ - (62528520)
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thông Tin Địa Lý - (604476)
Cảng Và Công Trình Thềm Lục Địa - (2.14.14)
Cấp Thoát Nước - (60587001)
Chế Biến Thực Phẩm Và Đồ Uống - (62540201)
Cơ Học Đất, Cơ Học Nền Móng, Công Trình Ngầm - (2.15.03)
Cơ Học Kỹ Thuật - (605202)
Cơ Khí Chế Tạo Máy - (2.01.00)
Công Nghệ Chế Biến Dầu Khí - (605278)
Công Nghệ Chế Tạo Máy - (605204)
Công Nghệ Hóa Dầu Và Lọc Dầu - (62527510)
Công Nghệ Hóa Học Các Chất Vô Cơ - (62527501)
Công Nghệ Hóa Hữu Cơ - (2.10.04)
Công Nghệ Hóa Vô Cơ - (2.10.01)
Công Nghệ Môi Trường - (608506)
Công Nghệ Nhiệt - (605280)
Công Nghệ Sinh Học - (604280)
Công Nghệ Tạo Hình Vật Liệu - (62520601)
Công Nghệ Thông Tin - (01.02.10)
Công Nghệ Thực Phẩm Đại Cương - (2.11.01)
Công Nghệ Thực Phẩm Và Đồ Uống - (605402)
Công Nghệ Và Quản Lý Môi Trường - (60.85.00)
Công Nghệ Và Quản Lý Xây Dựng - (605890)
Công Nghệ Và Thiết Bị Lạnh - (62528005)
Công Nghệ Vật Liệu - (605299)
Công Nghệ Vật Liệu - (60.52.99)
Công Nghệ Vật Liệu Cao Phân Tử Và Tổ Hợp - (62529401)
Công Nghệ Vật Liệu Cao Phân Tử Và Tổ Hợp - (605294)
Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại - (605291)
Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại - (60.52.91)
Công nghệ hóa dầu và lọc dầu - (62527505)
Công nghệ hóa học - (605275)
Địa Chất Dầu Khí Ứng Dụng - (605351)
Địa Chất Đệ Tứ - (62445501)
Địa Chất Môi Trường - (604467)
Địa Chất Thủy Văn - (62446301)
Địa Hóa Học - (62445710)
Địa Kiến Tạo - (62445505)
Địa Kỹ Thuật - (604468)
Ðịa Kỹ Thuật - (60.44.68)
Địa Kỹ Thuật Xây Dựng - (605860)
Địa Kỹ Thuật Xây Dựng - (62586001)
Điện Tử Viễn Thông - (020500)
Ðiều Khiển Học Kỹ Thuật - (2.05.01)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - (603448)
Khoa Học Máy Tính - (62480101)
Khoa Học Máy Tính - (604801)
Khoa Học Và Công Nghệ Thực Phẩm - (2.11.00)
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử - (605268)
Kỹ Thuật Ðịa Chất - (60.44.60)
Kỹ Thuật Điện Tử - (605270)
Kỹ Thuật Điện Tử - (62527001)
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp - (605206)
Kỹ Thuật Khoan Khai Thác Và Công Nghệ Dầu Khí - (605350)
Kỹ Thuật Máy Và Thiết Bị Xây Dựng, Nâng Chuyển - (605210)
Kỹ Thuật Ôtô, Máy Kéo - (605235)
Kỹ Thuật Trắc Địa - (605285)
Kỹ Thuật Vô Tuyến - Điện Tử - (2.07.01)
Mạng Và Hệ Thống Điện - (62525005)
Máy Và Thiết Bị Công Nghệ Thực Phẩm - (2.01.20)
Quá Trình Và Thiết Bị Công Nghệ Hóa Học - (605277)
Quản Lý Môi Trường - (608510)
Quản Trị Kinh Doanh - (62340501)
Quản Trị Kinh Doanh - (603405)
Quy Hoạch Và Quản Lý Tài Nguyên Nước - (62623001)
Sức Bền Vật Liệu Và Cơ Học Kết Cấu - (021503)
Thiết Bị Điện - (62525001)
Thiết Bị Điện - (2.04.03)
Thiết Bị, Mạng Và Nhà Máy Điện - (605250)
Toán Ứng Dụng - (604636)
Trắc Địa Ảnh Và Viễn Thám - (62528505)
Trắc Địa Cao Cấp - (62528510)
Tự Động Hóa - (62526001)
Tự Động Hóa - (605260)
Vật Liệu Và Công Nghệ Vật Liệu Xây Dựng - (605880)
Vật Lý Kỹ Thuật - (604417)
Vật Lý Kỹ Thuật - (62520401)
Xây Dựng Cầu, Hầm - (605825)
Xây Dựng Cầu, Hầm - (62582501)
Xây Dựng Công Trình Biển - (605845)
Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp - (605820)
Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp - (62582001)
Xây Dựng Công Trình Thủy - (62584001)
Xây Dựng Công Trình Thủy - (605840)
Xây Dựng Đường Ôtô Và Đường Thành Phố - (605830)
Xây Dựng Đường Ôtô Và Đường Thành Phố - (62583001)
Hướng nghiên cứu
CB Hướng dẫn
Mô tả, tài liệu
Hướng nghiên cứu
CB Hướng dẫn
Mô tả, tài liệu