Chọn ngành
Tất cả ngành
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý - (60440214)
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý - (8440214)
Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thông Tin Địa Lý - (604476)
Cảng Và Công Trình Thềm Lục Địa - (2.14.14)
Cầu, Tuynen Và Các Công Trình Xây Dựng Khác Trên Đường Ôtô Và Đường Sắt - (2.15.10)
Chính sách công - (8340402)
Chính sách công - (60340402)
Cơ Học Đất, Cơ Học Nền Móng, Công Trình Ngầm - (2.15.03)
Cơ Học Kỹ Thuật - (605202)
Cơ Khí Chế Tạo Máy - (2.01.00)
Cơ Kỹ Thuật - (60520101)
Cơ Kỹ Thuật - (8520101)
Công Nghệ Chế Tạo Máy - (2.01.09)
Công Nghệ Chế Tạo Máy - (605204)
Công Nghệ Chế Tạo Máy (ct) - (605207)
Công Nghệ Hóa Học - (2.10.00)
Công Nghệ Hóa Học (ct) - (605276)
Công Nghệ Môi Trường - (608506)
Công Nghệ Môi Trường - (60.85.06)
Công Nghệ Môi Trường (LÐ) - (608508)
Công Nghệ Nhiệt - (60.52.80)
Công Nghệ Nhiệt - (605280)
Công Nghệ Sinh Học - (60420201)
Công Nghệ Sinh Học - (8420201)
Công Nghệ Sinh Học - (604280)
Công Nghệ Thông Tin - (01.02.10)
Công Nghệ Thực Phẩm - (8540101)
Công Nghệ Thực Phẩm - (60540101)
Công Nghệ Thực Phẩm Và Đồ Uống - (605402)
Công Nghệ Và Quản Lý Xây Dựng - (605890)
Công Nghệ Và Quản Lý Xây Dựng - (60.58.90)
Công Nghệ Vật Liệu - (605299)
Công Nghệ Vật Liệu - (60.52.99)
Công Nghệ Vật Liệu Cao Phân Tử Và Tổ Hợp - (605294)
Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại - (605291)
Công Nghệ Vật Liệu Vô Cơ - (605290)
Công Trình Trên Đất Yếu - (31.10.02)
Công nghệ Dệt, May - (8540204)
Công nghệ hóa học - (605275)
Địa Chất Dầu Khí Ứng Dụng - (605351)
Ðịa Chất Khoáng Sản Và Thăm Dò - (1.08.05)
Địa Chất Khoáng Sản Và Thăm Dò - (604459)
Địa Chất Môi Trường - (604467)
Địa Kỹ Thuật - (604468)
Ðịa Kỹ Thuật - (60.44.68)
Địa Kỹ Thuật Xây Dựng - (605860)
Địa Kỹ Thuật Xây Dựng (ct) - (605861)
Địa kỹ thuật xây dựng - (60580211)
Địa kỹ thuật xây dựng - (8580211)
Ðiều Khiển Học Kỹ Thuật - (2.05.01)
Hệ Thống Thông Tin Địa Lý - (2.15.04)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - (603448)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - (8340405)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý - (60340405)
Khoa Học Máy Tính - (60480101)
Khoa Học Máy Tính - (62480101)
Khoa Học Máy Tính - (604801)
Khoa Học Máy Tính - (8480101)
Khoa Học Tính Toán - (60460136)
Khoa Học Và Công Nghệ Thực Phẩm - (2.11.00)
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử - (8520114)
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử - (60520114)
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử - (605268)
Kỹ Thuật Cơ Khí - (60520103)
Kỹ Thuật Cơ Khí - (8520103)
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực - (8520116)
Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực - (60520116)
Kỹ Thuật Công Nghiệp - (8520117)
Kỹ Thuật Công Nghiệp - (60520117)
Kỹ Thuật Công Trình Biển - (60580203)
Kỹ Thuật Công Trình Biển - (8580203)
Kỹ Thuật Dầu Khí - (60520604)
Kỹ Thuật Dầu Khí - (8520604)
Kỹ Thuật Ðịa Chất - (60.44.60)
Kỹ Thuật Địa Chất - (60520501)
Kỹ Thuật Địa Chất - (8520501)
Kỹ Thuật Điện - (2.02.01)
Kỹ Thuật Điện - (60520202)
Kỹ Thuật Điện - (8520201)
Kỹ Thuật Điện Tử - (60520203)
Kỹ Thuật Điện Tử - (605270)
Kỹ Thuật Điện Tử - (8520203)
Kỹ Thuật Điện Tử (ct) - (605271)
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa - (60520216)
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa - (8520216)
Kỹ Thuật Hàng Không - (8520120)
Kỹ Thuật Hàng Không - (60520110)
Kỹ Thuật Hàng Không - (605231)
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp - (60.55.01)
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp - (605206)
Kỹ Thuật Hóa Dầu - (60520330)
Kỹ Thuật Hóa Dầu - (605355)
Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu - (8520305)
Kỹ Thuật Hóa Học - (60520301)
Kỹ Thuật Hóa Học - (8520301)
Kỹ Thuật Khoan Khai Thác Và Công Nghệ Dầu Khí - (605350)
Kỹ Thuật Laser - (2.07.07)
Kỹ Thuật Máy Và Thiết Bị Xây Dựng, Nâng Chuyển - (605210)
Kỹ Thuật Môi Trường - (8520320)
Kỹ Thuật Môi Trường - (60520320)
Kỹ Thuật Nhiệt - (60520115)
Kỹ Thuật Nhiệt - (8520115)
Kỹ Thuật Ôtô - Máy Kéo - (60.52.35)
Kỹ Thuật Ôtô, Máy Kéo - (605235)
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước - (60580212)
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước - (8580212)
Kỹ Thuật Trắc Địa - (605285)
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ - (60520503)
Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ - (8520503)
Kỹ Thuật Vật Liệu - (8520309)
Kỹ Thuật Vật Liệu - (60520309)
Kỹ Thuật Viễn Thông - (8520208)
Kỹ Thuật Viễn Thông - (60520208)
Kỹ Thuật Vô Tuyến - Điện Tử - (2.07.01)
Kỹ Thuật Xây Dựng - (8580201)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp - (60580208)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông - (8580205)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông - (60580205)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm - (8580204)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm - (60580204)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy - (60580202)
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy - (8580202)
Mạng Và Hệ Thống Điện - (2.06.07)
Quá Trình Và Thiết Bị Công Nghệ Hóa Học - (605277)
Quản Lý Môi Trường - (60.85.10)
Quản Lý Môi Trường - (608510)
Quản Lý Môi Trường (LÐ) - (608511)
Quản Lý Năng Lượng - (8510602)
Quản Lý Năng Lượng - (60340406)
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường - (8850101)
Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường - (60850101)
Quản Lý Xây Dựng - (60580302)
Quản Lý Xây Dựng - (8580302)
Quản Trị Doanh Nghiệp - (12.00.00)
Quản Trị Kinh Doanh - (60340102)
Quản Trị Kinh Doanh - (603405)
Quản Trị Kinh Doanh - (8340101)
Quản Trị Kinh Doanh (lđ) - (603406)
Thiết Bị Kỹ Thuật Vô Tuyến Điện Và Điện Tử - (2.07.12)
Thiết Bị, Mạng Và Nhà Máy Điện - (60.52.50)
Thiết Bị, Mạng Và Nhà Máy Điện - (605250)
Thiết Bị, Mạng Và Nhà Máy Điện (ct) - (605251)
Toán Giải Tích Ứng Dụng - (60.46.36)
Toán Ứng Dụng - (604636)
Toán Ứng Dụng - (60460112)
Toán Ứng Dụng - (8460112)
Tự Động Hóa - (605260)
Tự Động Hóa (ct) - (605261)
Vật Liệu Cơ Khí - (2.01.05)
Vật Liệu Và Cấu Kiện Xây Dựng - (2.15.06)
Vật Liệu Và Công Nghệ Vật Liệu Xây Dựng - (605880)
Vật Lý Kỹ Thuật - (604417)
Vật Lý Kỹ Thuật - (60520401)
Vật Lý Kỹ Thuật - (8520401)
Xây Dựng Cầu, Hầm - (605825)
Xây Dựng Công Trình Biển - (605845)
Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp - (605820)
Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp (lđ) - (605822)
Xây Dựng Công Trình Thủy - (605840)
Xây Dựng Công Trình Thủy - (60.58.40)
Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp - (23.04.10)
Xây Dựng Đường Ôtô Và Đường Thành Phố - (605830)
Xử Lý Số Liệu Định Vị Và Bản Đồ Bằng Kỹ Thuật Tin Học - (2.16.00)
Tên đề tài
Hướng dẫn chính
Hướng dẫn phụ
HV thực hiện
Tên đề tài
Hướng dẫn chính
Hướng dẫn phụ
HV thực hiện